XSMN(16:15' 16:40') |
XSMT(17:15' 17:40') |
XSMB(18:15' 18:40') |
TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Nam Định |
Long An | Quảng Ngãi | Max3D Pro |
Bình Phước | Đắc Nông | Power6/55 |
Hậu Giang | Max4D | |
Xem trực tiếp XSMN![]() |
13QN - 18QN - 4QN - 3QN - 12QN - 6QN - 9QN | ||||||||||||
Đặc biệt | 16213 | |||||||||||
Giải nhất | 11867 | |||||||||||
Giải nhì | 38996 | 19224 | ||||||||||
Giải ba | 03728 | 59868 | 96632 | |||||||||
96243 | 08382 | 89155 | ||||||||||
Giải tư | 8612 | 6589 | 9332 | 9787 | ||||||||
Giải năm | 6839 | 4122 | 3766 | |||||||||
7299 | 7736 | 5816 | ||||||||||
Giải sáu | 726 | 321 | 774 | |||||||||
Giải bảy | 37 | 66 | 47 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13 - 12 - 16 |
2 | 24 - 21 - 22 - 26 - 28 |
3 | 32 - 32 - 36 - 37 - 39 |
4 | 43 - 47 |
5 | 55 |
6 | 67 - 66 - 66 - 68 |
7 | 74 - 70 |
8 | 82 - 87 - 89 |
9 | 96 - 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70 | 0 |
21 | 1 |
32 - 12 - 22 - 32 - 82 | 2 |
13 - 43 | 3 |
24 - 74 | 4 |
55 | 5 |
96 - 16 - 26 - 36 - 66 - 66 | 6 |
67 - 37 - 47 - 87 | 7 |
28 - 68 | 8 |
89 - 39 - 99 | 9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
88
|
49
|
G7 |
912
|
133
|
274
|
G6 |
4473
6587
6016
|
2321
9714
6778
|
2222
3181
6752
|
G5 |
5105
|
4780
|
0413
|
G4 |
53322
21926
57864
36996
14340
63888
27389
|
44976
51838
00068
49408
72973
32280
66625
|
53661
05798
92946
94242
71207
80268
41134
|
G3 |
43801
55721
|
12892
13723
|
64275
33629
|
G2 |
42969
|
80970
|
86947
|
G1 |
06538
|
12320
|
51417
|
ĐB |
661544
|
277304
|
753133
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 01 - 05 | 04 - 08 | 07 |
1 | 16 - 12 | 14 | 17 - 13 |
2 | 21 - 22 - 26 | 20 - 21 - 23 - 25 | 29 - 22 |
3 | 38 | 38 - 33 | 33 - 34 |
4 | 44 - 40 | 47 - 42 - 46 - 49 | |
5 | 52 | ||
6 | 69 - 64 - 65 | 68 | 61 - 68 |
7 | 73 | 70 - 73 - 76 - 78 | 75 - 74 |
8 | 88 - 87 - 89 | 80 - 80 - 88 | 81 |
9 | 96 | 92 | 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
07
|
87
|
G7 |
083
|
281
|
G6 |
5521
7942
3890
|
2680
3292
6301
|
G5 |
2021
|
8355
|
G4 |
23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
|
20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
|
G3 |
40311
77238
|
72323
76034
|
G2 |
49721
|
33493
|
G1 |
48977
|
80242
|
ĐB |
126721
|
715291
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07 | 01 |
1 | 11 | 14 |
2 | 21 - 21 - 21 - 21 - 24 | 23 - 23 |
3 | 38 | 34 - 30 - 36 |
4 | 48 - 42 | 42 |
5 | 51 | 55 |
6 | 62 - 68 | |
7 | 77 | 71 |
8 | 83 | 89 - 80 - 81 - 85 - 87 |
9 | 94 - 90 - 99 | 91 - 92 - 93 |
23 | 24 | 36 | 37 | 40 | 45 |
Giá trị Jackpot: 15.294.625.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 15.294.625.500 | |
Giải nhất | 22 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 833 | 300.000 | |
Giải ba | 15.520 | 30.000 |
06 | 08 | 09 | 28 | 33 | 53 | 10 |
Giá trị Jackpot 1: 119.737.487.100 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.717.986.850 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 119.737.487.100 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.717.986.850 |
Giải nhất | 15 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.735 | 500.000 | |
Giải ba | 35.548 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 199 | 990 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 990 | 199 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
278 | 401 | 828 | 969 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
118 | 655 | 991 | ||||||||||||
307 | 207 | 896 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
215 | 860 | 548 | 832 | |||||||||||
503 | 365 | 904 | 205 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 662 | 611 | 40 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 280 | 163 | 199 | 162 | 32 | 350N | ||||||||
Ba | 489 | 924 | 359 | 89 | 210N | |||||||||
326 | 389 | 150 | ||||||||||||
KK | 618 | 622 | 928 | 597 | 99 | 100N | ||||||||
519 | 808 | 300 | 670 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 449 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3336 | 40.000 |
07 | 18 | 20 | 21 | 25 | 26 | 34 | 35 | 39 | 41 |
42 | 45 | 49 | 53 | 66 | 69 | 73 | 76 | 77 | 78 |